Characters remaining: 500/500
Translation

chuyên trách

Academic
Friendly

Từ "chuyên trách" trong tiếng Việt có nghĩamột người hoặc một nhóm người chỉ làm chịu trách nhiệm cho một công việc cụ thể nào đó. Họ kiến thức kỹ năng đặc biệt về lĩnh vực họ phụ trách, vậy họ thường được giao cho những nhiệm vụ quan trọng liên quan đến lĩnh vực đó.

Định nghĩa:
  • Chuyên trách: Có nghĩa là "chuyên môn hóa" trong một lĩnh vực cụ thể, "trách nhiệm" về các công việc liên quan đến lĩnh vực đó.
dụ sử dụng:
  1. Cán bộ chuyên trách: những người làm việc trong một cơ quan hoặc tổ chức, họ chỉ phụ trách một mảng công việc nhất định. dụ: "Cán bộ chuyên trách về giáo dục sẽ giúp đỡ các trường học trong việc phát triển chương trình giảng dạy."

  2. Đội ngũ chuyên trách: Nhóm người chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể. dụ: "Đội ngũ chuyên trách về an toàn thực phẩm sẽ kiểm tra chất lượng thực phẩm tại các siêu thị."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức hoặc trong các cuộc họp, bạn có thể nghe thấy câu như: "Chúng ta cần thành lập một đội ngũ chuyên trách để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chuyên môn: Chỉ về kiến thức kỹ năng trong một lĩnh vực. dụ: "Anh ấy chuyên môn cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin."
  • Trách nhiệm: Liên quan đến nghĩa vụ nghĩa vụ của một người đối với công việc của họ. dụ: "Người lãnh đạo phải trách nhiệm với quyết định của mình."
Các biến thể của từ:
  • Chuyên môn hóa: quá trình một cá nhân hoặc tổ chức trở nên chuyên sâu hơn trong một lĩnh vực nhất định.
  • Chuyên viên: người chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, thường bằng cấp hoặc chứng chỉ liên quan.
Lưu ý:
  • Từ "chuyên trách" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, quản lý hoặc tổ chức. không thường được sử dụng trong các tình huống thông thường hoặc đời sống hàng ngày.
  1. đgt. Chuyên chỉ làm chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó: cán bộ chuyên trách.

Comments and discussion on the word "chuyên trách"